🔍
Search:
HÀNG HÀNG
🌟
HÀNG HÀNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
여러 송이가 함께 모여 있는 모양.
1
CHÙM CHÙM, DÃY DÃY, HÀNG HÀNG, CHI CHÍT:
Hình ảnh nhiều chùm cùng gộp lại.
-
☆
Phó từ
-
1
줄마다 모두.
1
HÀNG HÀNG, DÒNG DÒNG:
Tất cả mọi hàng.
-
2
여러 줄로.
2
MỘT CÁCH LŨ LƯỢT, MỘT CÁCH NỐI ĐUÔI NHAU:
Thành nhiều hàng.
-
3
줄지어 계속.
3
MỘT CÁCH NỐI TIẾP NHAU, MỘT CÁCH THI NHAU, MỘT CÁCH LŨ LƯỢT:
Xếp thành hàng một cách liên tục.
🌟
HÀNG HÀNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
평소에 가볍게 하는 말.
1.
LỜI NÓI THÔNG THƯỜNG:
Lời nói nhẹ nhàng hàng ngày.
-
2.
높이거나 낮추지 않은 보통 말.
2.
LỐI NÓI THÔNG THƯỜNG:
Lối nói bình thường, không quá tôn trọng hoặc không quá hạ thấp.